Thông tin nổi bật của sản phẩm
Berlthyrox 100mg là chế phẩm hormone tuyến giáp với hoạt chất chính là Levothyroxine. Đây là giải pháp hiệu quả trong điều trị các bệnh lý do thiếu hormone giáp trạng, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chức năng tuyến giáp trong các trường hợp khác nhau. Berlthyrox được sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu điều trị lâu dài và an toàn.
Thành phần đặc trưng
- Hoạt chất chính: Levothyroxine (dạng muối natri) hàm lượng 100mcg.
- Tá dược: Được bổ sung theo công thức đặc biệt để đảm bảo độ ổn định và sinh khả dụng của thuốc.
Công dụng nổi bật
Thuốc Berlthyrox 100mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Suy giáp: Bổ sung hormone tuyến giáp cho bệnh nhân suy giáp, đặc biệt hiệu quả trong điều trị suy giáp bẩm sinh ở trẻ em và suy giáp kéo dài ở người lớn.
- Ngăn ngừa phì đại tuyến giáp: Hỗ trợ duy trì kích thước tuyến giáp bình thường sau phẫu thuật cắt bướu giáp.
- Điều trị bướu giáp lành tính: Ứng dụng trong các trường hợp bướu giáp nhưng không ảnh hưởng chức năng tuyến giáp.
- Điều trị kết hợp cường giáp: Sử dụng song song với các thuốc kháng giáp để kiểm soát hiệu quả tình trạng bệnh.
- Bướu giáp ác tính: Liệu pháp thay thế hormone sau phẫu thuật tuyến giáp.
- Xét nghiệm ức chế tuyến giáp: Hỗ trợ quá trình chẩn đoán chuyên sâu về chức năng tuyến giáp.
Cách dùng và liều lượng
- Người lớn: Liều dùng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm lâm sàng và cận lâm sàng.
- Suy giáp: Khởi đầu 25-50mcg/ngày, tăng dần tới 100-200mcg/ngày.
- Phòng ngừa phì đại tuyến giáp: 75-200mcg/ngày.
- Điều trị bướu giáp ác tính: 150-300mcg/ngày.
- Trẻ em: Liều khởi đầu tối đa 25-50mcg/ngày, tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng.
- Uống thuốc vào buổi sáng, khi dạ dày trống, ít nhất 30 phút trước bữa ăn.
Đối tượng sử dụng
- Người lớn và trẻ em bị suy giáp hoặc các bệnh lý tuyến giáp liên quan.
- Bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến giáp cần liệu pháp thay thế hormone.
Khuyến cáo và lưu ý
- Không dùng cho người mẫn cảm với Levothyroxine hoặc tá dược của thuốc.
- Tránh sử dụng trong trường hợp cường giáp không kiểm soát, nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim cấp, suy thượng thận chưa điều trị.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều phù hợp.
- Theo dõi thường xuyên chức năng tuyến giáp trong suốt quá trình sử dụng thuốc.
Tác dụng phụ
Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như tim đập nhanh, mất ngủ, bồn chồn, rối loạn tiêu hóa, hoặc phản ứng dị ứng. Trong trường hợp này, cần giảm liều hoặc ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ.
Đóng gói và bảo quản
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ trên 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
Xuất xứ và nhà sản xuất
Xuất xứ: Đức.
Nhà sản xuất: Berlin-Chemie AG, một trong những thương hiệu dược phẩm hàng đầu tại Châu Âu với tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.