Mô tả sản phẩm
Nolvadex-D là thuốc điều trị ung thư vú với thành phần chính là Tamoxifen citrat, tương đương 20mg tamoxifen, thuộc nhóm thuốc kháng estrogen. Sản phẩm được sản xuất bởi AstraZeneca (Anh) và bào chế dưới dạng viên nén tiện dụng, đóng gói hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên.
Nolvadex-D hoạt động bằng cách ngăn chặn estrogen gắn kết với thụ thể, giúp ức chế sự phát triển của khối u phụ thuộc hormone. Thuốc được hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh trong vòng 4-7 giờ, với thời gian bán thải dài, đảm bảo hiệu quả điều trị kéo dài.
Thành phần
- Hoạt chất: Tamoxifen citrat Ph.Eur. 30.4 mg (tương đương với 20mg tamoxifen).
- Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột ngô, gelatin, croscarmellose natri týp A, magnesi stearat, hydroxypropylmethylcellulose 2910, macrogol 300, titan dioxyd.
Công dụng (Chỉ định)
Nolvadex-D được chỉ định trong điều trị ung thư vú.
Cách dùng – Liều dùng
- Người lớn (kể cả người cao tuổi): Liều dùng từ 20 đến 40 mg/ngày, uống một lần duy nhất hoặc chia làm hai lần. Liều khuyến cáo là 20mg/ngày. Liều 40mg/ngày chỉ sử dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với liều 20mg/ngày.
- Sử dụng cho trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng Nolvadex-D cho trẻ em vì hiệu quả và tính an toàn chưa được thiết lập.
- Suy thận: Không cần phải điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
- Suy gan: Do thuốc được chuyển hóa qua gan nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan.
Lưu ý khi sử dụng
- Trong khi điều trị ung thư vú bằng Nolvadex-D, một số trường hợp bệnh nhân tiền mãn kinh có thể bị mất kinh.
- Một số khối u tiên phát thứ hai xuất hiện ngoài nội mạc tử cung và vú đối diện đã được ghi nhận trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân ung thư vú sau khi điều trị bằng tamoxifen. Mối quan hệ nhân quả vẫn chưa được xác lập và tầm quan trọng về mặt lâm sàng của các quan sát này vẫn chưa rõ ràng.
- Trong phẫu thuật tái tạo vú bằng kỹ thuật vi phẫu chậm, Nolvadex-D có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện biến chứng trên vạt ghép vi mạch.
Dược lý
Dược động học:
- Nolvadex-D được hấp thu nhanh với nồng độ tối đa trong huyết thanh đạt được trong vòng 4 – 7 giờ.
- Nồng độ ở trạng thái hằng định (khoảng 300 ng/ml) đạt được sau 4 tuần điều trị với liều 40mg mỗi ngày.
- Thuốc gắn kết mạnh với albumin huyết thanh (> 99%). Chuyển hoá bằng cách hydroxy hoá, demethyl hoá và liên hợp, tạo thành những chất chuyển hóa có tác động dược lý tương tự với hợp chất gốc và góp phần vào tác động điều trị.
- Đào thải chủ yếu qua phân, thời gian bán thải khoảng 7 ngày đối với tamoxifen và 14 ngày đối với chất chuyển hóa chính trong tuần hoàn, N-desmethyltamoxifen.
Dược lực học:
- Nolvadex-D (tamoxifen) thuộc nhóm triphenylen, không steroid có tác động kết hợp của các tác dụng dược lý tương tự chất đồng vận oestrogen và đối kháng oestrogen ở các mô khác nhau, ở bệnh nhân ung thư vú, tại khối u tamoxifen tác động chủ yếu như một chất kháng oestrogen, ngăn chặn oestrogen gắn kết vào thụ thể estrogen.
- Trên lâm sàng người ta nhận thấy tamoxifen làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần và LDL trong máu khoảng 10 – 20% ở phụ nữ trong thời kỳ hậu mãn kinh. Tamoxifen không có tác động bất lợi trên mật độ khoáng của xương.
- Chưa có dữ liệu về tính an toàn dài hạn đối với trẻ em. Cụ thể là, tác động dài hạn của tamoxifen đối với sự tăng trưởng, dậy thì và phát triển chung chưa được nghiên cứu.
Quy cách đóng gói
Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.