Thành phần
Hoạt chất:
- Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) 250mg.
Tá dược:
- Lactose, Pregelatinized starch, Tinh bột ngô, Tinh bột sắn, Talc, Magnesium stearate, Đường trắng, Gôm Arabic, Methyl hydroxybenzoate, Propyl hydroxybenzoate, Sáp ong, Paraffin, Titanium dioxide, Gôm lacque, Ethanol 96%, Dầu thầu dầu vừa đủ 1 viên.
Công dụng (Chỉ định)
- Điều trị các trường hợp thiếu Vitamin B6 do thuốc gây nên.
- Điều trị chứng thiếu máu nguyên bào sắt di truyền.
- Phòng ngừa co giật và điều trị quá liều ở người bệnh dùng Cycloserine.
- Điều trị co giật hoặc hôn mê do ngộ độc Isoniazid cấp.
Cách dùng – Liều dùng
- Điều trị thiếu hụt do thuốc gây nên: Uống 1 viên/ngày trong 3 tuần.
- Điều trị thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: Uống 1 – 3 viên/ngày.
- Phòng ngừa co giật ở người bệnh dùng Cycloserine: Uống Vitamin B6 liều 100 – 300mg/ngày, chia làm nhiều lần.
- Điều trị quá liều ở người bệnh dùng Cycloserine: Dùng 300mg Vitamin B6 hàng ngày.
- Điều trị co giật hoặc hôn mê do ngộ độc Isoniazid cấp: Dùng 1 liều Vitamin B6 bằng với lượng Isoniazid đã uống, kèm với thuốc chống co giật khác.
Quá liều:
Nếu xảy ra quá liều, nên đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.
Chống chỉ định
Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Dùng liều 200mg/ngày và kéo dài (trên 2 tháng) có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi nặng, từ dáng đi không vững và tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về bàn tay. Tình trạng này có thể hồi phục khi ngừng thuốc, mặc dù vẫn còn di chứng nhẹ.
Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Thận trọng khi sử dụng:
- Sử dụng Pyridoxine liều cao và kéo dài có thể gây độc tính thần kinh (như bệnh thần kinh ngoại vi và bệnh thần kinh cảm giác nặng).
- Không sử dụng thuốc hết hạn dùng.
Thai kỳ và cho con bú:
Có thể sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú với liều theo nhu cầu hàng ngày.
Tương tác thuốc:
- Vitamin B6 ức chế hoạt tính của Levodopa nên tránh dùng cùng lúc.
- Isoniazid, Penicillamine và thuốc ngừa thai dạng uống có thể thay đổi chuyển hóa và sinh khả dụng của Vitamin B6.
Dược lý
Đặc điểm:
Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) là một vitamin tan trong nước, có mặt trong nhiều loại thực phẩm như hạt ngũ cốc, đậu, rau, gan, thịt và trứng. Vitamin B6 tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, glucid và lipid, và còn tham gia tổng hợp acid gamma-aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương cũng như tổng hợp hemoglobin.
Quy cách đóng gói
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô (độ ẩm ≤ 70%), nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ánh sáng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.